Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松井本和蝋燭工房
蝋燭 ろうそく ローソク ロウソク
cây nến
絵蝋燭 えろうそく
nến màu có hình hoa lá, chim muông và nhiều hoa văn trên bề mặt
裸蝋燭 はだかろうそく
nến trần (nến không có vỏ bọc)
蝋燭の心 ろうそくのこころ
bấc của cây nến
蝋燭の芯 ろうそくのしん ローソクのしん
ngọn nến.
蝋細工 ろうざいく
Thuật nặn hình bằng sáp
工房 こうぼう
Nơi làm việc của họa sĩ, nhà điêu khắc, thợ thủ công
和本 わほん
sách Nhật