Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敬遠 けいえん
sự giữ khoảng cách; sự tránh đi; giữ khoảng cách
打席 だせき
ở vị trí gôn nhà
連続 れんぞく
liên tục
打席数 だせきすう
số lần ở vị trí đánh bóng
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
連打 れんだ
việc liên tục nhấn/ấn xuống
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
敬遠する けいえん
giữ khoảng cách; tránh đi