Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
打席数 だせきすう
số lần ở vị trí đánh bóng
規定打席 きていだせき
số lượt đánh
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
席 せき
chỗ ngồi.
席外 せきがい
rời khỏi chỗ ngồi
竹席 たかむしろ
chiếu trúc
碁席 ごせき
đi là câu lạc bộ