Các từ liên quan tới 松代 (つくば市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市松模様 いちまつもよう
bàn cờ
市松人形 いちまつにんぎょう
búp bê Ichimatsu
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.