Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松代洋一
インドよう インド洋
Ấn độ dương
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
西洋松露 せいようしょうろ
nấm cục (châu ¢u)
一代 いちだい
một thế hệ; một đời người; một thời đại
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
一の松 いちのまつ
closest pine-tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
一世一代 いっせいちだい いっせいいちだい
một lần trong một cả cuộc đời(của) cả cuộc đời (của) ai đó