Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伏 ふく
cúi, nghiêng
松 まつ マツ
cây thông.
伏水 ふくすい
nước đi là ngầm (để nẩy sinh như một spring...)
伏縫 ふくぬい
e hèm
伏図 ふくず
bản vẽ kế hoạch
伏樋 ふくとい
bao trùm rãnh
伏す ふす
cúi xuống lạy; bái lạy
埋伏 まいふく
mai phục.