Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
松 まつ マツ
cây thông.
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)
士 し
người đàn ông
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ