Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松樹 しょうじゅ
cây thông
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
杏 あんず アンズ
cây hạnh
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
杏酒 あんずしゅ
rượu mơ
銀杏 ぎんなん ギンナン いちょう こうそんじゅ イチョウ
cái cây gingko; cái cây đuôi chồn; ginkgo biloba
杏仁 きょうにん あんにん
quả mơ thấy (xem); nhân quả mơ
杏ジャム あんずジャム
mứt mơ