Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
脱衣室 だついしつ
thay đồ, phòng thay đồ
更衣室 こういしつ
phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay trang phục
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
衣 ころも きぬ い
trang phục
麻 あさ お
gai
松 まつ マツ
cây thông.