Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
松 まつ マツ
cây thông.
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một