Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山主 やまぬし さんしゅ
owner of a mountain
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
山水 さんすい やまみず
sơn thủy