Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松山眞一
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
一の松 いちのまつ
closest pine-tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
一山 いっさん ひとやま
một quả núi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)