Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
インドよう インド洋
Ấn độ dương
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
西洋松露 せいようしょうろ
nấm cục (châu ¢u)
洋芥子 ようがらし ようからし
cây mù tạt
洋菓子 ようがし
bánh kẹo phương Tây
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.