Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松島二郎
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
二の松 にのまつ
middle pine tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.