Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松島図屏風
屏風 びょうぶ
Bức bình phong; rèm cuộn.
屏風岩 びょうぶいわ
Vách đá dốc đứng.
金屏風 きんびょうぶ きむびょうぶ
bình phong được dát vàng lá
枕屏風 まくらびょうぶ
màn che giường (xung quanh)
屏風絵 びょうぶえ
tranh vẽ trên bình phong
松風 まつかぜ しょうふう
gió thổi qua rừng thông; tiếng thông reo trong gió
島風 しまかぜ しまふう
cơn gió hòn đảo
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.