Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松崎明
松明 たいまつ しょうめい きょ
đuốc.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
鵜松明樺 うだいかんば ウダイカンバ
bạch dương vua (Betula maximowicziana), bạch dương Nhật Bản
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
松 まつ マツ
cây thông.
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.