Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松崎菊也
松葉菊 まつばぎく マツバギク
trailing ice plant (Lampranthus spectabilis)
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
菊 きく
cúc
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
菊ワッシャ きくワッシャ
Long đền, ron hình hoa cúc dùng cố định ốc sau khi vặn
菊膾 きくなます
hoa cúc trộn giấm
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc