Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
裕福層 ゆうふくそう
tầng lớp giàu có
裕福な ゆうふくな
đủ tiêu.
富裕層 ふゆうそう