Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松川光子
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
光子 こうし
Photon; lượng tử ánh sáng
川原松葉 かわらまつば カワラマツバ
Galium verum (một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo)