Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松川勉
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川原松葉 かわらまつば カワラマツバ
Galium verum (một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ノー勉 ノーべん
không học gì cả
勉励 べんれい
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
テス勉 テスべん
Học cho kì kiểm tra (ngôn ngữ của giới trẻ). Viết tắt của テスト勉強
勉学 べんがく
siêng học