Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松川地熱発電所
地熱発電 ちねつはつでん じねつはつでん
geothermal (mà) sức mạnh điện phát sinh
発電所 はつでんしょ
trạm phát điện; nhà máy điện
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
太陽熱発電 たいようねつはつでん
sức mạnh thuộc về mặt trời phát sinh
風力発電所 ふうりょくはつでんじょ
nhà máy phát điện bằng năng lượng gió