Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
相乗平均 そうじょうへいきん
trung bình nhân
高砂の松 たかさごのまつ
cuộc hôn nhân lâu dài
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.