高砂の松
たかさごのまつ「CAO SA TÙNG」
☆ Cụm từ, danh từ
Cuộc hôn nhân lâu dài
☆ Danh từ
Hai cây thông ở Takasago

高砂の松 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高砂の松
高砂 たかさご タカサゴ
người thợ may hai mặt
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
白砂青松 はくしゃせいしょう はくさせいしょう
phong cảnh đẹp với cát trắng và cây tùng xanh
高砂台 たかさごだい
bệ trang trí đặt búp bê Darby và Joan lên trên
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao