Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平家広
平家 へいけ ひらや ひらか
nhà gỗ một tầng; boongalô
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平家星 へいけぼし
Betelgeuse (ngôi sao trong chòm sao Orion)
平家節 へいけぶし
song in the style of the Heikyoku
平家蟹 へいけがに
Con ghẹ
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.