Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平家 へいけ ひらや ひらか
nhà gỗ một tầng; boongalô
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平家星 へいけぼし
Betelgeuse (ngôi sao trong chòm sao Orion)
平家節 へいけぶし
song in the style of the Heikyoku
平家蟹 へいけがに
Con ghẹ
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
松原 まつばら
cánh đồng thông.