Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平家治
平治 へいじ
thời Heiji (20/4/1159-10/1/1160)
治平 ちへい じへい
hoà bình và sự thanh bình; thái bình
平家 へいけ ひらや ひらか
nhà gỗ một tầng; boongalô
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
政治家 せいじか
chính trị gia
平家節 へいけぶし
song in the style of the Heikyoku
平家蟹 へいけがに
Con ghẹ