Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平広忠
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
広く平らな ひろくたいらな
bành bạnh.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương