Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
康平 こうへい
thời Kouhei (29/8/1058-2/8/1065)
健康福祉 けんこうふくし
phúc lợi và sức khỏe
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
福 ふく
hạnh phúc
康和 こうわ
thời Kouwa (28/8/1099-10/2/1104)