Các từ liên quan tới 松平忠和 (島原藩主)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
藩主 はんしゅ
lãnh chúa.
平和主義 へいわしゅぎ
chủ nghĩa hòa bình
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
旧藩主 きゅうはんしゅ
cựu phong kiến khống chế
平和主義者 へいわしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa hoà bình
松原 まつばら
cánh đồng thông.