Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平和主義者
へいわしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa hoà bình
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
平和主義 へいわしゅぎ
chủ nghĩa hòa bình
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
Đăng nhập để xem giải thích