Các từ liên quan tới 松平忠愛 (島原藩主)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
藩主 はんしゅ
lãnh chúa.
忠愛 ちゅうあい
lòng trung thành; sự hiến dâng
旧藩主 きゅうはんしゅ
cựu phong kiến khống chế
松原 まつばら
cánh đồng thông.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
島主 とうしゅ しまもり
đảo chủ; người chủ của đảo.