Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平慶憲
平和憲法 へいわけんぽう
pacifist constitution (often applied to the Japanese constitution), constitution which outlaws use of arms
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
平和主義憲法 へいわしゅぎけんぽう
hiến pháp người yêu hòa bình
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
憲政 けんせい
chính trị dựa theo hiến pháp; chính trị lập hiến
憲兵 けんぺい
hiến binh