Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平和主義憲法
へいわしゅぎけんぽう
hiến pháp người yêu hòa bình
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
平和憲法 へいわけんぽう
pacifist constitution (often applied to the Japanese constitution), constitution which outlaws use of arms
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
平和主義 へいわしゅぎ
chủ nghĩa hòa bình
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
Đăng nhập để xem giải thích