平和主義憲法
へいわしゅぎけんぽう
☆ Danh từ
Hiến pháp người yêu hòa bình

平和主義憲法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平和主義憲法
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
平和憲法 へいわけんぽう
pacifist constitution (often applied to the Japanese constitution), constitution which outlaws use of arms
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
平和主義 へいわしゅぎ
chủ nghĩa hòa bình
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống