Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平正升
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正平 しょうへい
thời Shouhei (1346.12.8-1370.7.24)
升 ます マス しょう
thăng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
升組 ますぐみ
Khung hình vuông (trong một ngôi nhà, đền thờ, màn hình, v.v.)
升目 ますめ
đo; vuông ((của) giấy kẻ ô vuông); đánh bốc
升席 ますせき
đánh bốc (cái ghế)