Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平正和
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正和 しょうわ
thời kì Shouwa(1312.3.20-1317.2.3)
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
正平 しょうへい
thời Shouhei (1346.12.8-1370.7.24)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.