Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
武装平和 ぶそうへいわ
vũ trang hoà bình
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira
平価復元 へいかふくげん
nâng giá tiền tệ.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn