Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平輝高
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
高輝度 こうきど
độ chói cao (đã mô tả văn bản người trơ tráo trên (về) màn ảnh màn hình)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
高砂の松 たかさごのまつ
cuộc hôn nhân lâu dài
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh