Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平重利
重利 じゅうり しげとし
trộn sự quan tâm
加重平均利回り かじゅーへーきんりまわり
lãi suất bình quân gia quyền
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
加重平均 かじゅうへいきん
Bình quân gia quyền.+ Bình quân trong đó mỗi hạng được nhân với một hệ số trước khi tính toán và tổn các hệ số này là một đơn vị.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
権利の平等 けんりのへいとう
bình quyền.