Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加重平均利回り
かじゅーへーきんりまわり
lãi suất bình quân gia quyền
加重平均 かじゅうへいきん
Bình quân gia quyền.+ Bình quân trong đó mỗi hạng được nhân với một hệ số trước khi tính toán và tổn các hệ số này là một đơn vị.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
単純平均利回り たんじゅんへーきんりまわり
lợi suất bình quân đơn giản
相加平均 そうかへいきん
trị trung bình cộng
加重移動平均線 かじゅういどうへいきんせん
Đường WHA (Weighted Moving Average)
加重平均資本コスト かじゅうへいきんしほんコスト
chi phí sử dụng vốn bình quân (wacc)
算術平均 / 相加平均 さんじゅつへーきん / そーかへーきん
arithmetic average [AA]
利回り りまわり
lãi xuất; lợi tức
Đăng nhập để xem giải thích