Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平頼元
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平価復元 へいかふくげん
nâng giá tiền tệ.
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương