Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松明焙
松明 たいまつ しょうめい きょ
đuốc.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
鵜松明樺 うだいかんば ウダイカンバ
bạch dương vua (Betula maximowicziana), bạch dương Nhật Bản
焙烙 ほうろく
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo
焙煎 ばいせん
rang (ví dụ cà phê)
焙焼 ばいしょう
nung, nung chảy (trong luyện kim, v.v.)
焙炉 ほいろ
drier, toaster
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).