焙煎 ばいせん
rang (ví dụ cà phê)
焙烙 ほうろく
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo
焙焼 ばいしょう
nung, nung chảy (trong luyện kim, v.v.)
手焙り てあぶり
lò nhỏ để sưởi ấm tay
焙ずる ほうずる
to roast (i.e. tea leaves)
火焙り ひあぶり
Thiêu chết (là một trong những hình phạt thời xưa)
焙じ茶 ほうじちゃ
nướng chè xanh lục