Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
月月 つきつき
mỗi tháng
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
松 まつ マツ
cây thông.
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
月 がつ げつ つき
mặt trăng