Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本員 ほんいん
thành viên này ((của) một hội đồng)
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.