Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本喜三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三の松 さんのまつ
furthest pine tree from a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
三本 さんぼん
ba (từ để đếm các thứ hình ống dài)
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
三本足 さんぼんあし さんほんあし
ba chân
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.