Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本圭二
二の松 にのまつ
middle pine tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
刀圭 とうけい
săn sóc
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa
二本棒 にほんぼう
Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn.