Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.