Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本幸四郎
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
四本 よんほん
four (long cylindrical things)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
四本足 よんほんあし
bốn chân, có bốn chân
四本柱 しほんばしら
bốn cây cột được dựng lên ở bốn góc của võ đài