Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本正之
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正本 しょうほん せいほん
bản chánh
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
正本インボイス せいほんいんぼいす
hóa đơn chính thức
本美之主貝 ほんびのすがい ホンビノスガイ
nghêu vỏ cứng; nghêu tròn; nghêu nhỏ; nghêu đỉnh
実業之日本 じつぎょうのにっぽん
tên (của) một công ty xuất bản