Các từ liên quan tới 松本正雄 (英文学者)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
英文学 えいぶんがく
văn học Anh; tác phẩm văn học được viết bằng tiếng Anh; ngành học nghiên cứu các tác phẩm văn học viết bằng tiếng Anh
英雄 えいゆう
anh hùng
雄松 おまつ
màu đen héo hon
文学者 ぶんがくしゃ
nhà văn
英雄的 えいゆうてき
mang tính anh hùng
英雄譚 えいゆうたん
câu chuyện sử thi, anh hùng